Bootstrap
Trading Non Stop
ar | bg | cz | dk | de | el | en | es | fi | fr | in | hu | id | it | ja | kr | nl | no | pl | br | ro | ru | sk | sv | th | tr | uk | ur | vn | zh | zh-tw |

ENS là gì?

Ethereum Name Service (ENS) là một giao thức phi tập trung trên nền tảng Ethereum, giúp đơn giản hóa việc tương tác với blockchain bằng cách thay thế các địa chỉ ví phức tạp bằng những tên dễ nhớ như yourname.eth – hoạt động giống như hệ thống DNS trên Internet nhưng dành cho Web3.

  1. Mục đích chính – Chuyển đổi các địa chỉ tiền mã hóa thành tên dễ nhớ (ví dụ: vitalik.eth) giúp giảm sai sót và nâng cao trải nghiệm người dùng.
  2. Đổi mới quan trọng – Hệ thống tên miền phân cấp, người dùng sở hữu và kiểm soát các tên miền phụ, đồng thời hỗ trợ đa chuỗi.
  3. Quản trị – Được điều hành bởi một DAO, nơi các chủ sở hữu token $ENS bỏ phiếu cho các nâng cấp giao thức và quyết định tài chính.

Tìm hiểu sâu

1. Mục đích & Giá trị

ENS giải quyết vấn đề địa chỉ blockchain dài và khó nhớ (ví dụ: 0x4bbe...) bằng cách ánh xạ chúng thành các tên dễ đọc như wallet.eth. Điều này tương tự như DNS giúp đơn giản hóa địa chỉ website, nhưng ENS mở rộng chức năng cho ví tiền mã hóa, trang web phi tập trung và khả năng tương tác đa chuỗi. Ví dụ, alice.eth có thể nhận ETH, BTC hoặc lưu trữ dữ liệu hồ sơ cá nhân, giúp các tương tác trong Web3 trở nên thuận tiện hơn (ENS Docs).

2. Công nghệ & Kiến trúc

ENS được xây dựng trên các hợp đồng thông minh của Ethereum, gồm ba thành phần chính:

  • Registry: Theo dõi quyền sở hữu tên miền và liên kết tên với bộ phân giải (resolver).
  • Registrars: Quản lý tên miền cấp cao (ví dụ: .eth) thông qua đấu giá hoặc giá cố định.
  • Resolvers: Chuyển đổi tên thành địa chỉ, mã nội dung hoặc dữ liệu mô tả.
    Khác với DNS truyền thống, tên miền ENS là NFT, cho phép người dùng sở hữu và chuyển nhượng hoàn toàn. ENS còn tích hợp với DNS truyền thống qua DNSSEC, giúp chủ sở hữu tên miền .com có thể nhập tên miền vào ENS (AmbCrypto).

3. Hệ sinh thái & Điểm khác biệt

ENS hỗ trợ reverse resolution – cho phép địa chỉ hiển thị tên liên kết (ví dụ: một ví hiển thị artist.eth thay vì chuỗi ký tự hex). Hệ thống phân cấp cho phép tạo tên miền phụ (ví dụ: pay.business.eth), được các dự án như Base sử dụng để onboarding hàng loạt người dùng (ví dụ: user.base.eth). Các đối tác như Gemini và Coinbase cho thấy ENS đang trở thành lớp nhận dạng số của Web3, giúp đăng nhập dễ dàng và phục hồi tên ví (CCN).

Kết luận

ENS tái định nghĩa nhận dạng số bằng cách gắn các tên dễ đọc vào hạ tầng blockchain, kết hợp sự quen thuộc của DNS với quyền sở hữu phi tập trung. Khi Web3 ngày càng phát triển, liệu ENS có trở thành chuẩn mực chung cho cách người dùng và ứng dụng tương tác đa chuỗi?


Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 28/10/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 25/10/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 22/10/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 19/10/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 16/10/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 12/10/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 09/10/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 05/10/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 01/10/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 28/09/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 25/09/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 21/09/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 17/09/2025
Phân tích tiền điện tử ENS và dự báo giá vào ngày 13/09/2025